Có 2 kết quả:

碱性金属 jiǎn xìng jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ鹼性金屬 jiǎn xìng jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

alkali metal

Từ điển Trung-Anh

alkali metal