Có 2 kết quả:
碱性金属 jiǎn xìng jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ • 鹼性金屬 jiǎn xìng jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
jiǎn xìng jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alkali metal
Bình luận 0
jiǎn xìng jīn shǔ ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧㄣ ㄕㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alkali metal
Bình luận 0